Có 2 kết quả:

商业 thương nghiệp商業 thương nghiệp

1/2

thương nghiệp

giản thể

Từ điển phổ thông

thương nghiệp, việc buôn bán

Bình luận 0

thương nghiệp

phồn thể

Từ điển phổ thông

thương nghiệp, việc buôn bán

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghề buôn bán.

Bình luận 0